Có 2 kết quả:

向壁虚构 xiàng bì xū gòu ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄍㄡˋ向壁虛構 xiàng bì xū gòu ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄒㄩ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

facing a wall, an imaginary construction (idiom); baseless fabrication

Từ điển Trung-Anh

facing a wall, an imaginary construction (idiom); baseless fabrication